Có 1 kết quả:

浮雕 fú diāo ㄈㄨˊ ㄉㄧㄠ

1/1

fú diāo ㄈㄨˊ ㄉㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

relief sculpture

Bình luận 0